薄葉
うすば「BẠC DIỆP」
Vải mỏng tiếng nhật

薄葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薄葉
薄葉剥 うすばはぎ ウスバハギ
cá bò một gai lưng
薄葉紙 うすようし
giấy mỏng
薄葉細辛 うすばさいしん ウスバサイシン
Asarum sieboldii (một loài thực vật có hoa trong họ Aristolochiaceae)
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)
葉 は よう
lá cây.
薄闇 うすやみ
ánh sáng rất mờ
薄青 うすあお たんせい
xanh nhạt