Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薄井しお里
お里 おさと
nguồn gốc; nơi sinh; quê quán; quê mùa
お薄 おうす
nhạt
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
里 さと り
lý
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)
お里が知れる おさとがしれる
tiết lộ sự giáo dục của một người (thông qua lời nói, hành động, v.v.)
井 い せい
cái giếng
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)