薄型テレビ
うすがたテレビ
☆ Danh từ
TV màn hình phẳng

薄型テレビ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薄型テレビ
薄型 うすがた
kiểu dáng mỏng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
薄型ノート うすがたノート
máy tính xách tay siêu mỏng
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
máy tuốc bin
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
テレビスクリーン テレビスクリン テレビ・スクリーン テレビ・スクリン
television screen, TV screen, telescreen