Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薄墨羊羹
羊羹 ようかん
mứt đậu ngọt; bánh kẹo có nhân đường
芋羊羹 いもようかん
kẹo bột khoai lang
羊羹色 ようかんいろ
màu gỉ được tạo ra khi quần áo màu đen hoặc tím phai màu
薄墨 うすずみ
mỏng ra hoặc pha loãng mực
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
羹 あつもの
nước luộc thịt; súp
軽羹 かるかん
karukan (là một loại bánh kẹo Nhật Bản từ Kyushu)
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.