薄層
はくそう「BẠC TẰNG」
(địa chất) tầng mỏng
(toán học) đường cong hình lá
Tờ, lá
☆ Danh từ
Lớp mỏng

薄層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薄層
薄層クロマトグラフィー はくそうクロマトグラフィー
sắc ký lớp mỏng (TLC)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)
層 そう
tầng, thớ
薄闇 うすやみ
ánh sáng rất mờ
薄雲 うすぐも うすくも
đám mây mỏng
薄紅 うすべに うすくれない うすきくれない
màu hồng nhạt; màu đỏ nhạt