薄情者
はくじょうもの「BẠC TÌNH GIẢ」
☆ Danh từ
Người vô cảm

薄情者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薄情者
薄情 はくじょう
bạc tình; không có tình nghĩa
精薄者 せいはくしゃ
người chậm phát triển trí tuệ
酷薄無情 こくはくむじょう
vô tình, máu lạnh
情が薄い じょうがうすい
là coldhearted (hardhearted)
陳情者 ちんじょうしゃ
(pháp lý) người đệ đơn
同情者 どうじょうしゃ
người có cảm tình, người thông cảm; người đồng tình
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.