Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薄明光線
薄明 はくめい
ánh sáng mờ; lúc chạng vạng; lúc nhá nhem.
薄光 はっこう
ánh sáng nhạt nhoà.
光明 こうみょう こうめい
ánh sáng; vinh quang; hy vọng; tương lai sáng sủa
薄明視 はくめいし
tầm nhìn lúc chạng vạng
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang