Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薄氷 はくひょう うすごおり
lớp băng, lớp đá mỏng
氷人 ひょうじん
người làm mối.
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
殺人 さつじん
tên sát nhân; tên giết người.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
人殺し ひとごろし
vụ án mạng