薄汚れる
うすよごれる「BẠC Ô」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Hơi bẩn

Bảng chia động từ của 薄汚れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 薄汚れる/うすよごれるる |
Quá khứ (た) | 薄汚れた |
Phủ định (未然) | 薄汚れない |
Lịch sự (丁寧) | 薄汚れます |
te (て) | 薄汚れて |
Khả năng (可能) | 薄汚れられる |
Thụ động (受身) | 薄汚れられる |
Sai khiến (使役) | 薄汚れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 薄汚れられる |
Điều kiện (条件) | 薄汚れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 薄汚れいろ |
Ý chí (意向) | 薄汚れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 薄汚れるな |