薄片
はくへん「BẠC PHIẾN」
☆ Danh từ
Miếng

Từ đồng nghĩa của 薄片
noun
薄片 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薄片
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
凍結超薄切片作成法 とうけつちょううすせっぺんさくせいほう
phương pháp cắt lát siêu mỏng đông lạnh
薄闇 うすやみ
ánh sáng rất mờ
薄青 うすあお たんせい
xanh nhạt
薄光 はっこう
ánh sáng nhạt nhoà.