Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)
薄闇 うすやみ
ánh sáng rất mờ
薄青 うすあお たんせい
xanh nhạt
薄光 はっこう
ánh sáng nhạt nhoà.
薄型 うすがた
kiểu dáng mỏng