Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薄紅天女
薄紅 うすべに うすくれない うすきくれない
màu hồng nhạt; màu đỏ nhạt
天女 てんにょ
thiên nữ; tiên nữ
紅天蛾 べにすずめ ベニスズメ
deilephila elpenor (bướm đêm vòi voi hay bướm đêm diều hâu lớn, là một loài bướm đêm trong họ Sphingidae)
東天紅 とうてんこう
giống gà có tiếng gáy hay; gà gáy vào buổi sáng; tiếng gà gáy sáng
薄紅立葵 うずべにたちあおい ウスベニタチアオイ
hoa thục quỳ (Hoa mãn đình hồng)
紅天狗茸 べにてんぐたけ ベニテングタケ
fly agaric (species of poisonous mushroom, Amanita muscaria)
天文薄明 てんもんはくめい
chạng vạng
天津乙女 あまつおとめ てんしんおとめ
thiếu nữ thiên cầu