紅葉葵 もみじあおい モミジアオイ
hoa dâm bụt
立葵 たちあおい タチアオイ
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
薄紅 うすべに うすくれない うすきくれない
màu hồng nhạt; màu đỏ nhạt
立ち葵 たちあおい
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
葵 あおい アオイ
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
戎葵 じゅうき えびすまもる
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
葵貝 あおいがい アオイガイ あおいかい
giấy nautilus