Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薄膜光学
薄膜 うすまく はくまく
lớp màng mỏng.
薄光 はっこう
ánh sáng nhạt nhoà.
薄膜トランジスター うすまくトランジスター
tranzito phim mỏng (tft)
薄膜ダイオード はくまくダイオード
diode màng mỏng
薄膜トランジスタ うすまくトランジスタ
TFT
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.