薄葉剥
うすばはぎ ウスバハギ「BẠC DIỆP BÁC」
☆ Danh từ
Cá bò một gai lưng

薄葉剥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薄葉剥
薄葉 うすば
vải mỏng tiếng nhật
薄葉紙 うすようし
giấy mỏng
薄葉細辛 うすばさいしん ウスバサイシン
Asarum sieboldii (một loài thực vật có hoa trong họ Aristolochiaceae)
剥 はく
bong ra; tách ra; được mang ra khỏi; mờ dần; discolor
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
薄紙を剥ぐように うすがみをはぐように
little by little (recovering after an illness), slowly but surely
生剥 なまはげ ナマハゲ
namahage (là những sinh vật giống quỷ được miêu tả bởi những người đàn ông đeo mặt nạ oni khổng lồ và đội mũ rơm truyền thống trong nghi lễ năm mới, trong văn hóa dân gian địa phương phía bắc Nhật Bản của khu vực bán đảo Oga thuộc tỉnh Akita)
剥片 はくへん
miếng; lát mỏng