Các từ liên quan tới 薄雲 (東雲型駆逐艦)
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
薄雲 うすぐも うすくも
đám mây mỏng
東雲 しののめ
lúc rạng đông; hửng sáng
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
護衛駆逐艦 ごえいくちくかん
tàu khu trục hộ tống
雲龍型 うんりゅうがた
lễ trao nhẫn của nhà vô địch lớn theo phong cách unryu
駆逐 くちく
sự tiêu diệt; sự triệt bỏ; sự hủy diệt; tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt
雲 くも
mây