Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薊理絵
薊 あざみ アザミ
Cây lá gai; cây a-ti-sô.
狐薊 きつねあざみ キツネアザミ
Hemisteptia lyrata
マリア薊 マリアあざみ マリアアザミ
kế sữa, còn được gọi là kế thánh, kế đức mẹ, cúc gai (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
薊馬 あざみうま アザミウマ
bộ Cánh viền (bộ côn trùng bao gồm các loài có thân thanh mảnh, nhỏ với cánh có các viền)
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
野薊 のあざみ ノアザミ
cây Ô rô cạn, Đại kế, Thích kế, Thiết thích ngãi, Dã thích thái, Thích khải tư, Hồ kế, Mã kế, Dã hồng hoa, Sơn ngưu bàng, Hê hạng thảo
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ