Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薗頭カップリング
khớp nối trục
khớp nối
カップリング曲 カップリングきょく
bài hát phụ được phát hành kèm theo ca khúc chính
カップリングシュガー カップリング・シュガー
coupling sugar
酸化カップリング さんかカップリング
liên kết oxy hóa
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
ホース継手(カップリング) ホースつぎて(カップリング)
khớp nối ống (khớp nối trục)
カップリング(軸継手) カップリング(じくつぎて)
khớp nối