Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薨 こう
mất, qua đời
薨去 こうきょ
sự chết; sự thất bại
ずるずる
kéo dài mãi; dùng dà dùng dằng không kết thúc được
狡 ずる
hành động xảo quyệt, người lén lút
封ずる ほうずる ふうずる
to enfeoff
引ずる ひきずる
kéo lê
訓ずる くんずる
dạy dỗ, huấn luyện, giáo huấn
崩ずる ほうずる
băng hà