Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薨 こう
mất, qua đời
薨去 こうきょ
sự chết; sự thất bại
ずるずる
kéo dài mãi; dùng dà dùng dằng không kết thúc được
封ずる ほうずる ふうずる
to enfeoff
観ずる かんずる
quan sát; xem xét; suy gẫm; quan niệm
現ずる げんずる
xuất hiện; để lộ ra; trưng bày ra
奉ずる ほうずる
theo, tuân theo
点ずる てんずる
rơi, rớt xuống, gục xuống, hạ, giảm sút