Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
崩れる くずれる
đổ nhào
崩じる ほうじる
băng hà
崩れ去る くずれさる
đổ, sập, sụp, đổ sập
崩壊する ほうかい ほうかいする
đổ sụp
雪崩れる なだれる
xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống
ずるずる
kéo dài mãi; dùng dà dùng dằng không kết thúc được
崩れ落ちる くずれおちる
bị đổ nát; sụp đổ; đổ nhào xuống; rơi xuống
崩れかかる くずれかかる
to begin to crumble