Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薪割 たきぎわり
chặt gỗ
薪割機 まりわりき
máy chẻ củi
薪割り まきわり
bổ củi; chẻ củi
薪をとる たきぎをとる
đốn củi.
薪 まき たきぎ たきぎ、まき
củi
口を割る くちをわる くちをわれる
thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội
腹を割る はらをわる
thẳng thắn, bỏ tất cả sự giả vờ
御薪 みかまぎ
kindling burned in shrines and temples