口を割る
くちをわる くちをわれる「KHẨU CÁT」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội

Bảng chia động từ của 口を割る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口を割る/くちをわるる |
Quá khứ (た) | 口を割った |
Phủ định (未然) | 口を割らない |
Lịch sự (丁寧) | 口を割ります |
te (て) | 口を割って |
Khả năng (可能) | 口を割れる |
Thụ động (受身) | 口を割られる |
Sai khiến (使役) | 口を割らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口を割られる |
Điều kiện (条件) | 口を割れば |
Mệnh lệnh (命令) | 口を割れ |
Ý chí (意向) | 口を割ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 口を割るな |
口を割る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口を割る
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
薪を割る たきぎをわる まきをわる
bửa củi.
腹を割る はらをわる
thẳng thắn, bỏ tất cả sự giả vờ
口を出る くちをでる
kêu ca.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口を開ける くちをあける
há miệng
口を曲げる くちをまげる
cong môi.