Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薪割 たきぎわり
chặt gỗ
薪割り まきわり
bổ củi; chẻ củi
薪を割る たきぎをわる まきをわる
bửa củi.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
薪 まき たきぎ たきぎ、まき
củi
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.