薪水
しんすい「TÂN THỦY」
☆ Danh từ
Củi và nước
Sự nấu ăn
Tiền lương.

薪水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薪水
薪水の労 しんすいのろう
menial services (e.g. kitchen work), serving one's master unsparingly
薪水給与令 しんすいきゅうよれい
lệnh cung cấp củi và nước (1842)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
薪 まき たきぎ たきぎ、まき
củi
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước