薪水の労
しんすいのろう「TÂN THỦY LAO」
☆ Cụm từ, danh từ
Menial services (e.g. kitchen work), serving one's master unsparingly

薪水の労 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薪水の労
薪水 しんすい
củi và nước
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
薪 まき たきぎ たきぎ、まき
củi
排水労 はいすいろう
cống.