薫化
くんか かおるか「HUÂN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ảnh hưởng đức tính của

Bảng chia động từ của 薫化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 薫化する/くんかする |
Quá khứ (た) | 薫化した |
Phủ định (未然) | 薫化しない |
Lịch sự (丁寧) | 薫化します |
te (て) | 薫化して |
Khả năng (可能) | 薫化できる |
Thụ động (受身) | 薫化される |
Sai khiến (使役) | 薫化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 薫化すられる |
Điều kiện (条件) | 薫化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 薫化しろ |
Ý chí (意向) | 薫化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 薫化するな |