Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薫蒸消毒 くんじょうしょうどく
sự xông hơi
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
薫 くん
mùi thơm,mùi dễ chịu,mùi hương
空薫 そらだき
hương nhan để trong khuôn
薫製 くんせい
món (thịt, cá...) xông khói
薫染 くんせん
ảnh hưởng tốt
薫育 くんいく
ảnh hưởng đạo đức; giáo dục đạo đức
薫陶 くんとう
sự cảm hoá; cảm hoá