空薫
そらだき「KHÔNG HUÂN」
☆ Danh từ
Hương nhan để trong khuôn

空薫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空薫
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
薫 くん
mùi thơm; mùi thơm; mùi hương, mùi dễ chịu
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
薫蒸 くんじょう
sự hun khói
薫り かおり
hương thơm; hương vị; hơi hướng
薫香 くんこう
hương thơm thoang thoảng; mùi hương nhẹ nhàng.
薫煙 くんえん かおるけむり
thơm ngát hút thuốc
薫育 くんいく
ảnh hưởng đạo đức; giáo dục đạo đức