薬代
くすりだい「DƯỢC ĐẠI」
☆ Danh từ
Chi phí thuốc men.

薬代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬代
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
薬の代 くすりのしろ くすりのだい
giá thuốc
薬物代謝 やくぶつたいしゃ
chuyển hóa thuốc
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
薬 くすり やく
dược