Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬酒 やくしゅ
rượu thuốc; dược tửu
薬味 やくみ
gia vị; đồ gia vị.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
薬用酒 やくようしゅ
đồ uống có cồn cho những mục đích thuốc
薬味皿 やくみざら やくみさら
đĩa đựng gia vị
薬味トング やくみトング
kẹp gắp gia vị
薬味スプーン やくみスプーン
muỗng gia vị