薬学
やくがく「DƯỢC HỌC」
Dược học
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dược học.

薬学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬学
薬学者 やくがくしゃ
nhà nghiên cứu dược lý
薬学部 やくがくぶ
ban dược học; trường cao đẳng (của) hiệu thuốc
薬学大学 やくがくだいがく
đại học dược khoa.
生体薬学 せいたいやくがく
sinh dược học bào chế
医歯薬学 いしやくがく
(study of) medicine, dentistry and pharmacology
臨床薬学情報システム りんしょうやくがくじょうほうシステム
hệ thống thông tin dược lâm sàng
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.