Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薬師池公園
園池 えんち
vườn có ao
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬師 くすし くすりし やくし
dược sư.
薬園 やくえん
vườn thuốc, vườn trồng dược thảo
公園 こうえん
công viên
薬剤師 やくざいし
dược sĩ.
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time