薬物拮抗作用
やくぶつきっこーさよー
Kháng thuốc
Đối kháng thuốc
薬物拮抗作用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬物拮抗作用
拮抗薬 きっこうやく
cơ đối kháng
麻薬拮抗剤 まやくきっこーざい
chất đối kháng ma tuý
拮抗 きっこう けっこう
sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài
拮抗筋 きっこうきん
cơ đối kháng
薬物相合作用 やくぶつそうごうさよう
tương tác thuốc
薬物共力作用 やくぶつともりきさくよー
kết hợp các loại thuốc với nhau
薬物相互作用 やくぶつそうごさよう
tương tác thuốc
代謝拮抗物質 たいしゃきっこーぶっしつ
chất kháng chuyển hóa