拮抗筋
きっこうきん「KHÁNG CÂN」
☆ Danh từ
Cơ đối kháng
拮抗筋
が
弱
いと、
体
の
バランス
が
崩
れることがあります。
Nếu cơ đối kháng yếu, cơ thể có thể mất cân bằng.

拮抗筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拮抗筋
拮抗 きっこう けっこう
sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài
拮抗薬 きっこうやく
cơ đối kháng
ホルモン拮抗剤 ホルモンきっこーざい
thuốc đối kháng hormone
戦力拮抗 せんりょくきっこう
struggle for supremacy between evenly-matched armies (teams)
勢力拮抗 せいりょくきっこう
struggle for supremacy between evenly-matched forces (parties)
麻薬拮抗剤 まやくきっこーざい
chất đối kháng ma tuý
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép