拮抗薬
きっこうやく「KHÁNG DƯỢC」
☆ Danh từ
Cơ đối kháng
Răng đối kháng
Tác nhân đối kháng
Thuốc chẹn canxi

拮抗薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拮抗薬
麻薬拮抗剤 まやくきっこーざい
chất đối kháng ma tuý
拮抗 きっこう けっこう
sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài
薬物拮抗作用 やくぶつきっこーさよー
kháng thuốc
拮抗筋 きっこうきん
cơ đối kháng
ホルモン拮抗剤 ホルモンきっこーざい
thuốc đối kháng hormone
勢力拮抗 せいりょくきっこう
sự cạnh tranh giữa các thế lực
戦力拮抗 せんりょくきっこう
Ngang tài ngang sức, sức mạnh chiến đấu cân bằng, tương đương.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương