薬物検査
やくぶつけんさ「DƯỢC VẬT KIỂM TRA」
☆ Danh từ
Thuốc kiểm tra

薬物検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬物検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
動物検査 どうぶつけんさ
sự kiểm dịch động vật
妊娠検査薬 にんしんけんさやく
que thử thai
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
手荷物検査 てにもつけんさ
tìm kiếm hành lý xách tay
持ち物検査 もちものけんさ
checking the personal belongings with someone for items against regulation (e.g. at school, airports, etc.)