薬物統制
やくぶつとうせい「DƯỢC VẬT THỐNG CHẾ」
☆ Danh từ
Sự phòng chống ma túy

薬物統制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬物統制
物価統制 ぶっかとうせい
Kiểm soát giá cả
規制薬物 きせーやくぶつ
thuốc phải kiểm soát đặc biệt
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
統制 とうせい
sự điều khiển; sự điều chỉnh (do có quyền lực); sự thống chế.
制統 せいとう
restricting and controlling
IT統制 ITとーせー
kiểm soát công nghệ thông tin
統制線 とうせいせん
thực hiện dần hàng
統制派 とうせいは
phe Kiểm soát (của Lục quân Đế quốc Nhật Bản)