Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薬缶頭 やかんあたま
cái đầu trọc
薬缶に焼く やかんにやく
Sự làm hàng đêm
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
スプレ-缶 スプレ-缶
Bình xịt phun sơn
ドラムかん ドラム缶
phễu; cái phễu.
缶 かま ほとぎ かん
bi đông; ca; lon; cặp lồng
桃缶 ももかん
đào đóng lon
蠏缶
cua bể đóng hộp