Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薬缶 やかん
ấm đun nước.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬缶頭 やかんあたま
cái đầu trọc
スプレ-缶 スプレ-缶
Bình xịt phun sơn
ドラムかん ドラム缶
phễu; cái phễu.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
缶 かま ほとぎ かん
bi đông; ca; lon; cặp lồng
焼く やく
đốt cháy