Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薬罐 くすりかま
ấm đun nước, tình thế rất khó xử, việc rắc rối
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬鑵頭
cái đầu trọc
水頭薬 みずずぐすり
thuốc nước.
頭痛薬 ずつうやく)
Thuốc đau đầu
薬缶頭 やかんあたま
薬罐を掛ける やかんをかける くすりかまをかける
để mang một ấm đun nước vào (cái lò)
汽罐
nồi đun nấu