Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
水薬 すいやく みずぐすり
liều thuốc nước, liều thuốc độc
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
薬罐頭 くすりかまあたま
cái đầu trọc
薬鑵頭
頭痛薬 ずつうやく)
Thuốc đau đầu
薬缶頭 やかんあたま