薬膳
やくぜん「DƯỢC THIỆN」
☆ Danh từ
Thảo dược, thuốc bắc

薬膳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬膳
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
khay thức ăn
膳 ぜん
bảng (nhỏ); cái khay; ăn
珍膳 ちんぜん
của ngon vật lạ
お膳 おぜん
khay bốn chân; mâm bốn chân
膳板 ぜんいた
phần vật liệu ngang gắn phía dưới khung phía trong của cửa sổ
下膳 さげぜん
dọn dẹp bàn khi khách đứng dậy ra về
配膳 はいぜん
Phân phát bữa ăn trước mặt khách hàng, như thác, cuồn cuộn