Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薬草枕
草枕 くさまくら
ngủ qua đêm khi đi du lịch
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
枕草子 まくらのそうし
tác phẩm "Truyện gối đầu"
枕草紙 まくらぞうし まくらそうし
private diary, pillow book
薬草 やくそう
dược thảo.
薬草事典 やくそーじてん
bách khoa toàn thư về thảo dược
薬玉詰草 くすだまつめくさ クスダマツメクサ
hoa tam thất (Trifolium campestre), cỏ ba lá