Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薮波駅
薮 やぶ
bụi cây.
竹薮 たけやぶ
lùm cây tre
薮蚊 やぶか ヤブカ
muỗi vằn
薮蛇 やぶへび
im lặng là điều cần thiết
薮入り やぶいり
ngày lễ dành cho người hầu vào ngày 16 của tháng giêng và thứ bảy
薮蛇に成る やぶへびになる
trở nên rắc rối do hành động thừa thãi của chính mình
薮蛇になる やぶへびになる
gậy ông đập lưng ông
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura