Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藍みどろ
あいみどろ
vi khuẩn lam
まどろみ まどろみ
Lúc mơ màng ngủ. Trạng thái mơ màng
血みどろ ちみどろ
đẫm máu; nhuốm đầy máu
汗みどろ あせみどろ
ướt đẫm mồ hôi
どろうみ
muddy sea
ちみどろ
nhuốm máu, bị ô danh
どろみず
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
藍 あい アイ らん
màu chàm
見どころ みどころ
chiếu sáng; lời hứa
「LAM」
Đăng nhập để xem giải thích