Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まどろみ まどろみ
Lúc mơ màng ngủ. Trạng thái mơ màng
血みどろ ちみどろ
đẫm máu; nhuốm đầy máu
藍みどろ あいみどろ
vi khuẩn lam
汗みずく あせみずく あせみづく
ướt đẫm mồ hôi
汗染みる あせじみる あせしみる
(quần áo) ướt đẫm mồ hôi
汗まみれ あせまみれ
mồ hôi ướt, mồ hôi
どろうみ
muddy sea
どろみず
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )