Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宇宙線嵐 うちゅうせんあらし
cơn bão tia sáng vũ trụ
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱情 ねつじょう
Lòng hăng say; nhiệt tình
情熱 じょうねつ
cảm xúc mãnh liệt; tình cảm mãnh liệt
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
情熱家 じょうねつか
người nhiệt huyết
熱情的 ねつじょうてき
say mê; hăng hái; nhiệt tình