Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藍本あみ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
藍みどろ あいみどろ
vi khuẩn lam
藍 あい アイ らん
màu chàm
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
藍墨 あいずみ
sáp chàm hình thỏi mực