Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シェリー シェリー
rượu vàng; rượu nâu
シェリー酒 シェリーしゅ シェリーさけ
rượu xêret
シェリーしゅ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
井 い せい
cái giếng
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng
藤豆 ふじまめ フジマメ
đậu ván