Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藤豆
ふじまめ フジマメ
đậu ván
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
豆 まめ
đậu
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤黄 とうおう
gamboge (một loại nghệ tây có sắc tố màu vàng đậm một phần trong suốt đến vàng mù tạt)
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng
藤本 とうほん ふじもと
dây leo.
「ĐẰNG ĐẬU」
Đăng nhập để xem giải thích